Có 2 kết quả:
补胎 bǔ tāi ㄅㄨˇ ㄊㄞ • 補胎 bǔ tāi ㄅㄨˇ ㄊㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to repair a tire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to repair a tire
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0